--

chứng khoán

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chứng khoán

+ noun  

  • Securities, bonds, stocks and share
    • thị trường chứng khoán
      the securities market, the stock market
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chứng khoán"
Lượt xem: 556